我都上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
晚上上班我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check out at work at night | ⏯ |
我没有看到你,我上楼了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt see you, I went upstairs | ⏯ |
你上班了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work | ⏯ |
精神上受影响 🇨🇳 | 🇬🇧 Mentally affected | ⏯ |
你没上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not at work | ⏯ |
你看起来更精神了 🇨🇳 | 🇬🇧 You look more spiritual | ⏯ |
那看看他明天上不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 So look if hes out of work tomorrow | ⏯ |
上班看不见人没小时 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant see people at work for hours | ⏯ |
我上班快迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be late for work | ⏯ |
你怎么这几天看起来都没精神 🇨🇳 | 🇬🇧 How come you look mentally unspirited these days | ⏯ |
可是你我都上班 🇨🇳 | 🇬🇧 But you and I both work | ⏯ |
我上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work | ⏯ |
你没上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you go to work | ⏯ |
你在上班,我在你家我都进不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at work, I cant get in at your house | ⏯ |
上班时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its office time | ⏯ |
回来了就上班,你这样不上班不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to work, you dont work like this is not good | ⏯ |
精神不振 🇨🇳 | 🇬🇧 Lassitude | ⏯ |
精神不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good spirits | ⏯ |
不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Not at work | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |