Chinese to Vietnamese

How to say 忙什么呢现在 in Vietnamese?

Có gì bận bây giờ

More translations for 忙什么呢现在

现在忙什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you up to now
在忙什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you up to
你在忙什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you up to
最近在忙什么呢  🇨🇳🇬🇧  Whats busy lately
我现在在忙呢  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now
在忙什么呢?聊会吧  🇨🇳🇬🇧  What are you up to? Have a chat
嗨美女在忙什么呢  🇨🇳🇬🇧  Hey, whats the beauty doing
你现在在干什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
你现在在做什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
在忙什么  🇨🇳🇬🇧  Whats busy
在忙什么  🇨🇳🇬🇧  What are you busy with
你现在做什么呢  🇨🇳🇬🇧  What are you doing now
忙什么呢宝贝  🇨🇳🇬🇧  Whats busy, baby
最近忙什么呢  🇨🇳🇬🇧  What have you been up to lately
祝你好运。在忙什么呢  🇨🇳🇬🇧  Good luck. What are you up to
哥哥一直在忙什么呢  🇨🇳🇬🇧  What has my brother been busy with
你最近在忙些什么呢  🇨🇳🇬🇧  What have you been up to lately
你呢,你现在在做什么  🇨🇳🇬🇧  What about you, what are you doing now
现在去什么地址呢  🇨🇳🇬🇧  What address are you going to now
你好,现在干什么呢  🇨🇳🇬🇧  Hello, what are you doing now

More translations for Có gì bận bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn