Chinese to Vietnamese

How to say 这是正品香水吗 in Vietnamese?

Đây có phải là nước hoa chính hãng

More translations for 这是正品香水吗

这是香水吗  🇨🇳🇬🇧  Is this perfume
这是香精还是香水  🇨🇳🇬🇧  Is this fragrance or perfume
这是我的香水  🇨🇳🇬🇧  This is my perfume
是什么香水吗  🇨🇳🇬🇧  What perfume is it
正品正品官方正品是没有的  🇨🇳🇬🇧  The official genuine genuine is not
不是正品  🇨🇳🇬🇧  Its not genuine
是正品到  🇨🇳🇬🇧  Its authentic
这是水吗  🇨🇳🇬🇧  Is this water
这两款香水是都是女士的吗  🇨🇳🇬🇧  Are both perfumes ladies of womens
这是正确吗  🇨🇳🇬🇧  Is this correct
这是新品吗  🇨🇳🇬🇧  Is this new
香水  🇨🇳🇬🇧  Perfume
正品  🇨🇳🇬🇧  Quality goods
香水,香膏  🇨🇳🇬🇧  Perfume, balm
这个是香烟吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a cigarette
这个是香薰吗  🇨🇳🇬🇧  Is this aromatherapy
它是茉莉香的香水  🇨🇳🇬🇧  Its jasmine perfume
你喜欢这一款香水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like this perfume
这个香水每一个都是2.99镑吗  🇨🇳🇬🇧  Is this perfume 2.99 pounds for each one
这是水乳吗  🇨🇳🇬🇧  Is this milk

More translations for Đây có phải là nước hoa chính hãng

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Coffee cÄ PHE HOA TAN instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND  🇨🇳🇬🇧  Coffee c?PHE HOA TAN instant instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND