Viket ord hör du 🇸🇪 | 🇨🇳 你听到的话语 | ⏯ |
Không thể nghe lời thoại được 🇻🇳 | 🇨🇳 听不到对话 | ⏯ |
hear a word 🇬🇧 | 🇨🇳 听到一句话 | ⏯ |
when he hears 🇬🇧 | 🇨🇳 当他听到 | ⏯ |
Hear me hear me, hear me, hear me, hear me, I want to speak to you 🇬🇧 | 🇨🇳 听到我,听到我,听到我,听到我,我想和你说话 | ⏯ |
電話がありましたそうです 🇯🇵 | 🇨🇳 我听说他接到一个电话 | ⏯ |
be nice 🇬🇧 | 🇨🇳 听话 | ⏯ |
obedient 🇬🇧 | 🇨🇳 听话 | ⏯ |
Be nice 🇬🇧 | 🇨🇳 听话 | ⏯ |
Obedient 🇬🇧 | 🇨🇳 听话 | ⏯ |
What can you hear your phone 🇬🇧 | 🇨🇳 你的电话能听到什么 | ⏯ |
Can you hear what I said 🇬🇧 | 🇨🇳 你能听到我说的话吗 | ⏯ |
Listening the father 🇬🇧 | 🇨🇳 听父亲的话 | ⏯ |
Я тебя слышу 🇷🇺 | 🇨🇳 我能听到你说话 | ⏯ |
Can they hear 🇬🇧 | 🇨🇳 他们能听到吗 | ⏯ |
If he can ever hear 🇬🇧 | 🇨🇳 如果他能听到 | ⏯ |
Có thể toi sẽ chạn ních của ông nếu không nghe lời tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 也许你可以听到我的话 | ⏯ |
disobedient 🇬🇧 | 🇨🇳 不听话 | ⏯ |
Hear 🇬🇧 | 🇨🇳 听到 | ⏯ |