Chinese to Vietnamese

How to say 师傅,请帮我换一下机油 in Vietnamese?

Sư phụ, hãy thay dầu cho tôi

More translations for 师傅,请帮我换一下机油

请快一点,师傅  🇨🇳🇬🇧  Please hurry up, Master
请帮我换一下床单  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets for me
师傅,请帮我打车到清迈  🇨🇳🇬🇧  Master, please take a taxi to Chiang Mai
换机油  🇨🇳🇬🇧  Change the oil
请帮我取一下机票  🇨🇳🇬🇧  Please help me get my ticket
我师傅  🇨🇳🇬🇧  My master
师傅开下门让我下去一下  🇨🇳🇬🇧  Master opened the door and let me down
请帮我们更换一下毛巾  🇨🇳🇬🇧  Please help us change the towel
请帮我一下  🇨🇳🇬🇧  Please help me
请司机师傅一定守时,别迟到  🇨🇳🇬🇧  Ask the driver to be punctual, dont be late
请帮我们换一起  🇨🇳🇬🇧  Please change it for us
请帮我取下机票  🇨🇳🇬🇧  Please take off my ticket for me
师傅  🇨🇳🇬🇧  Master worker
师傅  🇨🇳🇬🇧  Master
帮他喷一下油  🇨🇳🇬🇧  Spray him with oil
请帮我看一下  🇨🇳🇬🇧  Please take a look at it for me
陈师傅下午好  🇨🇳🇬🇧  Good afternoon
请帮我换一些零钱  🇨🇳🇬🇧  Please change some change for me
请帮我换床单  🇨🇳🇬🇧  Please change the sheets for me
请帮我换房间  🇨🇳🇬🇧  Please change the room for me

More translations for Sư phụ, hãy thay dầu cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it