香味不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The scent is not good | ⏯ |
这种香水还有其他的味道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this perfume have any other flavor | ⏯ |
味道好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it taste good | ⏯ |
味道不好 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt taste good | ⏯ |
这是什么味道?好香啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats that smell? Thats delicious | ⏯ |
这个香水是什么味道的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the smell of this perfume | ⏯ |
味道好吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it taste good | ⏯ |
好味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Good taste | ⏯ |
不要用香水,味道太大 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont use perfume, it tastes too big | ⏯ |
好的香水很好闻 🇨🇳 | 🇬🇧 Good perfume smells good | ⏯ |
桂花香味的香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Perfume with the scent of laurel flowers | ⏯ |
那味道不好闻 🇨🇳 | 🇬🇧 It smells bad | ⏯ |
是我手里的这个味道好,还是这个味道好 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this one in my hand good, or is it good | ⏯ |
很好味道 🇨🇳 | 🇬🇧 It tastes good | ⏯ |
味道好辣 🇨🇳 | 🇬🇧 It tastes hot | ⏯ |
味道很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its delicious | ⏯ |
榴莲的味道不好闻 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian smells bad | ⏯ |
这个香味特别好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 This scent is especially fun | ⏯ |
这个味道做的真好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 This taste is delicious | ⏯ |
这个牌子的香水还有其他口味吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any other flavor of this brands perfume | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |