Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
只要这个,需要什样 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as this, what kind of thing is needed | ⏯ |
你需要再喝一个 🇨🇳 | 🇬🇧 You need one more drink | ⏯ |
只要这个 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as this | ⏯ |
只需要想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Just miss you | ⏯ |
只需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Just need it | ⏯ |
你需要喝水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need some water | ⏯ |
你只需要找个人聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 You just need to talk to someone | ⏯ |
你只需要打一个电话 🇨🇳 | 🇬🇧 You just need to make a phone call | ⏯ |
你只需要坚持 🇨🇳 | 🇬🇧 You just have to stick to it | ⏯ |
你只需要加入 🇨🇳 | 🇬🇧 You just need to join in | ⏯ |
你需要喝点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to drink | ⏯ |
你们需要喝水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need some water | ⏯ |
不需要这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont need this | ⏯ |
这个需要350 🇨🇳 | 🇬🇧 This requires 350 | ⏯ |
这个需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a need | ⏯ |
你只需要这个电子板吗?不需要配套电箱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you just need this board? Dont you need a matching electric box | ⏯ |
只要你需要,我随时都在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here all the time, as long as you need it | ⏯ |
你需要我这个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 You need me this girl | ⏯ |
只要这一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just this one | ⏯ |
你只需要吃点药 🇨🇳 | 🇬🇧 You just need some medicine | ⏯ |