有没有看到一瓶香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you seen a bottle of perfume | ⏯ |
有小瓶装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a small bottle | ⏯ |
我想要一瓶香水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a bottle of perfume | ⏯ |
迪奥香水有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Dior perfume have any | ⏯ |
香奈儿香水多少钱一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a bottle of Chanel perfume | ⏯ |
小小瓶的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A small bottle | ⏯ |
这个香水有没有小样 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything different about this perfume | ⏯ |
小瓶子矿泉水能给我三瓶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have three bottles of mineral water | ⏯ |
水瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Aquarius | ⏯ |
西贡小姐香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss Saigon perfume | ⏯ |
一瓶香水要便宜很多 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of perfume is much cheaper | ⏯ |
女士香水多少钱一瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a bottle of womens perfume | ⏯ |
小瓶子的矿泉水给我三瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me three bottles of mineral water in a small bottle | ⏯ |
这是香水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this perfume | ⏯ |
4瓶香薰 🇨🇳 | 🇬🇧 4 bottles of aromatherapy | ⏯ |
香水 🇨🇳 | 🇬🇧 Perfume | ⏯ |
香水,香膏 🇨🇳 | 🇬🇧 Perfume, balm | ⏯ |
几瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 A few bottles of water | ⏯ |
瓶装水 🇨🇳 | 🇬🇧 Bottled water | ⏯ |
两瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bottles of water | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Coffee cÄ PHE HOA TAN instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee c?PHE HOA TAN instant instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |