Chinese to Vietnamese

How to say 出租车到现在还没有来,怎么回事儿 in Vietnamese?

Các taxi đã không đến được nêu ra

More translations for 出租车到现在还没有来,怎么回事儿

出租车还没过来  🇨🇳🇬🇧  The taxi hasnt come yet
现在这个点没有出租车  🇨🇳🇬🇧  There are no taxis at this point now
怎么还没出来  🇨🇳🇬🇧  Why havent you come out yet
请问怎么打到出租车  🇨🇳🇬🇧  How can I get a taxi, please
但是它出租车还没到  🇨🇳🇬🇧  But its not a taxi yet
现在出租车交班了,打不到出租车的  🇨🇳🇬🇧  Now the taxi is off duty, cant get a taxi
你怎么还没回来  🇨🇳🇬🇧  Why havent you come back yet
出租儿童车  🇨🇳🇬🇧  Rental of a childrens car
小车还没有回来  🇨🇳🇬🇧  The car hasnt come back yet
为什么现在还没有到  🇨🇳🇬🇧  Why isnt it here yet
还会有出租车吗  🇨🇳🇬🇧  Will there be a taxi
车怎么没到  🇨🇳🇬🇧  Why didnt the car get there
有出租车  🇨🇳🇬🇧  Theres a taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
我有没有出租车呀  🇨🇳🇬🇧  Do I have a taxi
这里有没有出租车  🇨🇳🇬🇧  Is there a taxi here
怎么还没有来呀  🇨🇳🇬🇧  Why havent you come yet
车还没有回来稍等  🇨🇳🇬🇧  The car hasnt come back yet
怎么现在还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  Why arent you sleeping yet
怎么回事啊?怎么回事啊  🇨🇳🇬🇧  Whats going on? Whats going on

More translations for Các taxi đã không đến được nêu ra

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
praca taxi taxi stand  🇨🇳🇬🇧  pracataxi taxi taxi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
出租车  🇨🇳🇬🇧  taxi
计程车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租汽车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
打的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
出租车出租车  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇨🇳🇬🇧  Taxi
的士  🇭🇰🇬🇧  Taxi