Chinese to Vietnamese

How to say 你没有打扰我 in Vietnamese?

Ông không làm phiền tôi

More translations for 你没有打扰我

我有没有打扰你吃饭呢  🇨🇳🇬🇧  Did I interrupt your meal
希望没有打扰到你  🇨🇳🇬🇧  I hope Im not bothering you
我希望没有打扰您  🇨🇳🇬🇧  I hope Im not interrupting you
我没有打扰到你锻炼吧!  🇨🇳🇬🇧  Im not interrupting your exercise
没有打扰亲爱的  🇨🇳🇬🇧  Not bothering dear
你打扰  🇨🇳🇬🇧  Youre interrupting
打扰你  🇨🇳🇬🇧  Im going to bother you
你没有照片,请不要打扰我  🇨🇳🇬🇧  You dont have a picture, please dont disturb me
我看你在忙,就没有打扰你了  🇨🇳🇬🇧  I see youre busy, im not interrupting you
你有没有觉得我已经打扰到你了  🇨🇳🇬🇧  Do you think Im bothering you
打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Im interrupting you
打扰  🇨🇳🇬🇧  Disturb
我不会打扰你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to bother you
你总是打扰我  🇨🇳🇬🇧  Youre always bothering me
没关系,不打扰  🇨🇳🇬🇧  Its okay, dont bother
我很想打扰你,可是没有话题,也没有勇气  🇨🇳🇬🇧  Id like to bother you, but theres no topic or courage
不会打扰你吧,不会打扰你吧  🇨🇳🇬🇧  It wont bother you, will it, will it
没有,就是多看点书,少打扰你  🇨🇳🇬🇧  No, its just reading more books and bothering you less
不打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Dont bother you
不打扰你们  🇨🇳🇬🇧  Dont bother you

More translations for Ông không làm phiền tôi

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau