下次从中国买过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi đã mua nó từ Trung Quốc | ⏯ |
你这是从埃及买的还是从中国买的 🇨🇳 | ar هل اشتريتها من مصر ام من الصين ؟ | ⏯ |
我从中国来 🇨🇳 | 🇯🇵 私は中国から来ました | ⏯ |
我从中国来 🇨🇳 | 🇮🇹 Vengo dalla Cina | ⏯ |
我从中国来 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันมาจากประเทศจีน | ⏯ |
我从中国来 🇨🇳 | 🇷🇺 Я из Китая | ⏯ |
从越南到中国要三天 🇨🇳 | 🇻🇳 Phải mất ba ngày từ Việt Nam đến Trung Quốc | ⏯ |
我从中国来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
我从中国来的 🇨🇳 | 🇰🇷 중국사람 입니다 | ⏯ |
刚从中国回来 🇨🇳 | 🇯🇵 ちょうど中国から戻ってきた | ⏯ |
下次从中国买点东西带过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi mua một cái gì đó từ Trung Quốc và mang lại cho nó | ⏯ |
请问需要从中国进口吗 🇨🇳 | ar هل تحتاج إلى الاستيراد من الصين ؟ | ⏯ |
请问需要从中国进口吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to import from China | ⏯ |
中国香港买 🇨🇳 | 🇻🇳 Mua tại Hồng Kông, Trung Quốc | ⏯ |
我需要购买中国香烟 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to buy Chinese cigarettes | ⏯ |
比我在中国买买还要贵一些 🇨🇳 | 🇯🇵 私は中国で買うよりも高価です | ⏯ |
你怎么从中国去美国? 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get to America from China | ⏯ |
从……购买… 🇨🇳 | 🇬🇧 From...... Buy..... | ⏯ |
从越南来,中国要花多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Chi phí cho Trung Quốc đến từ Việt Nam là bao nhiêu | ⏯ |
Am from China 🇨🇳 | 🇬🇧 Am from China | ⏯ |
从……购买… 🇨🇳 | 🇬🇧 From...... Buy..... | ⏯ |
来自中国 🇨🇳 | 🇬🇧 From China | ⏯ |
来自中国 🇭🇰 | 🇬🇧 From China | ⏯ |
从中国哪里发货 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to ship from China | ⏯ |
购买北京飞往上海的航班 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy flights from Beijing to Shanghai | ⏯ |
买两张到华润镇的机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy two tickets to China Resources | ⏯ |
帮我买一张去中国的机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy me a ticket to China | ⏯ |
from or connected with China 🇨🇳 | 🇬🇧 From or connect with with China | ⏯ |
来自中国朋友的问候 🇨🇳 | 🇬🇧 Greetings from Friends from China | ⏯ |
我要买两张中国青岛到美国洛杉矶的飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy two plane tickets from Qingdao, China, to Los Angeles, USA | ⏯ |
国内出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Departures from China | ⏯ |
来自中国的领队 🇨🇳 | 🇬🇧 Leader from China | ⏯ |
我来自于中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
我来自中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
我从中国来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
我来自中国,我叫李奕志 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from China | ⏯ |
来自中国的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends from China | ⏯ |
来自中国的明信片 🇨🇳 | 🇬🇧 Postcards from China | ⏯ |