少了一个大菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Missing a big dish | ⏯ |
还有一个菜没上 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another dish thats not on | ⏯ |
这个菜多少钱一份 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a copy of this dish | ⏯ |
少了一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 One less man | ⏯ |
我还点了一些炒菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered some stir-fry | ⏯ |
少点一点菜,他不吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Less than a little, he wont eat | ⏯ |
这个菜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this dish | ⏯ |
请问这个菜多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound for this dish, please | ⏯ |
这个菜多少钱啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this dish | ⏯ |
你这个菜多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your dish | ⏯ |
这菜多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound for this dish | ⏯ |
推荐一个菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Recommend a dish | ⏯ |
一个菜够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is one dish enough | ⏯ |
一个多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much | ⏯ |
缺少一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Missing one | ⏯ |
因为少了一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Because theres one less person missing | ⏯ |
汉堡少给点了一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Hamburg gave less than one | ⏯ |
丢了一个,还有个叼毛 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost one, and a hair | ⏯ |
一个一个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one at a | ⏯ |
我杀了一个人,还有另一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I killed one man, another | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |