洗多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the wash | ⏯ |
洗车多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the car wash | ⏯ |
洗脚洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your feet and wash your face | ⏯ |
洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash | ⏯ |
洗脸刷牙,洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your face and brush your teeth | ⏯ |
刷牙洗脸梳头发 🇨🇳 | 🇬🇧 Brush your teeth and wash your hair | ⏯ |
洗脸仪 🇨🇳 | 🇬🇧 Face washer | ⏯ |
洗脸巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash towel | ⏯ |
洗脸皂 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash soap | ⏯ |
洗脸盆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash basin | ⏯ |
们洗脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash their faces | ⏯ |
一起洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash together | ⏯ |
洗头 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash hair | ⏯ |
洗头 🇭🇰 | 🇬🇧 Wash your hair | ⏯ |
洗头 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your hair | ⏯ |
快点洗脸和洗脚 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your face and feet quickly | ⏯ |
快起吧,起来洗脸漱口 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up, wash your face and rinse your mouth | ⏯ |
我去洗一下脸 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to wash my face | ⏯ |
一包包洗脸巾 🇨🇳 | 🇬🇧 A bag of wash towels | ⏯ |
洗脸刷牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your face and brush your teeth | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |