Chinese to Vietnamese

How to say 原来是为结婚,还是结和你来的 in Vietnamese?

Đã làm nó đến với bạn cho hôn nhân hay cho bạn

More translations for 原来是为结婚,还是结和你来的

我是想和你结婚啊  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
你还结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still married
我想和你结婚,你原意吗  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you, do you want to
你为什么还不结婚  🇨🇳🇬🇧  Why arent you married
原来结婚份子钱还能这么要?以为是青铜的王者  🇨🇳🇬🇧  The original married person money can still be so
因为我还没结婚  🇨🇳🇬🇧  Because Im not married
你结婚了?还是中国人  🇨🇳🇬🇧  Youre married? Or Chinese
我想和你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
你还会结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get married again
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
夫妻是要结婚的  🇨🇳🇬🇧  Couples are getting married
你结过婚吗?离婚还是一直是单身  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been married? Divorce or always single
还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
我还没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
你为什么不结婚  🇨🇳🇬🇧  Why dont you get married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married
你还可能结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get married
他不是你真实的结婚,是吗  🇨🇳🇬🇧  Hes not your real marriage, is he

More translations for Đã làm nó đến với bạn cho hôn nhân hay cho bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n