Vietnamese to Chinese

How to say không đi chơi in Chinese?

别去玩

More translations for không đi chơi

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not

More translations for 别去玩

别玩火  🇨🇳🇬🇧  Dont play with fire
别玩火柴  🇨🇳🇬🇧  Dont play with matches
别玩太晚  🇨🇳🇬🇧  Dont play too late
去玩儿玩儿,去玩一玩  🇨🇳🇬🇧  Go play, go play
别去  🇨🇳🇬🇧  Dont go
下去玩玩  🇨🇳🇬🇧  Go down and play
去玩一玩  🇨🇳🇬🇧  Go and play
去玩  🇨🇳🇬🇧  To play
去玩  🇨🇳🇬🇧  Go play
你现在是去别的地方玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going somewhere else now
别出去  🇨🇳🇬🇧  Dont go out
去别处  🇨🇳🇬🇧  Go somewhere else
你别玩刺客了  🇨🇳🇬🇧  You dont play assassins
你别玩电话了  🇨🇳🇬🇧  You dont play with the phone
看别人玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Watch others play games
你最好别玩了  🇨🇳🇬🇧  Youd better not play
别再玩手机了  🇨🇳🇬🇧  Dont play with your cell phone anymore
去玩吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go play
我去玩  🇨🇳🇬🇧  Im going to play
出去玩  🇨🇳🇬🇧  Go out and play