Chinese to Vietnamese

How to say 有什么蔬菜吗 in Vietnamese?

Bạn có bất kỳ loại rau

More translations for 有什么蔬菜吗

这里有什么蔬菜吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any vegetables here
还有蔬菜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any vegetables
蔬菜蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Vegetables
蔬菜喜欢吃什么  🇨🇳🇬🇧  What do vegetables like to eat
戴尔喜欢什么蔬菜  🇨🇳🇬🇧  What vegetables does Dale like
蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Vegetables
蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Vegetables
蔬菜怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about vegetables
丽丽,还没有买什么蔬菜呢  🇨🇳🇬🇧  Lily, havent bought any vegetables yet
有米饭、蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Theres rice and vegetables
有蔬菜殘渣  🇨🇳🇬🇧  Theres vegetable residue
有什么菜推荐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any dishes recommended
肉蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Meat and vegetables
蔬菜烤  🇨🇳🇬🇧  Vegetable roasting
吃蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Eat vegetables
种蔬菜  🇨🇳🇬🇧  grow vegetables
蔬菜汤  🇨🇳🇬🇧  vegetables soup
蔬菜类  🇨🇳🇬🇧  Vegetables
要什么菜吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like anything
有什么菜单  🇨🇳🇬🇧  Whats the menu

More translations for Bạn có bất kỳ loại rau

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa  🇨🇳🇬🇧  3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d