谢谢你们的热情接待和款待 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your warm reception and hospitality | ⏯ |
感谢您昨晚的热情款待,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your hospitality last night | ⏯ |
非常感谢你的盛情款待 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your hospitality | ⏯ |
谢谢你的盛情款待 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your hospitality | ⏯ |
感谢热情 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks for the enthusiasm | ⏯ |
谢谢你的款待 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your hospitality | ⏯ |
非常感谢你和你同事的热情接待 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much for your warm reception with your colleagues | ⏯ |
水果沙拉实在太好吃了,感谢你的热情款待 🇨🇳 | 🇬🇧 The fruit salad is so delicious, thank you for your hospitality | ⏯ |
谢谢款待 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for the hospitality | ⏯ |
热情待人 🇨🇳 | 🇬🇧 Be warm to others | ⏯ |
盛情款待 🇨🇳 | 🇬🇧 Courtesy | ⏯ |
你很热情 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre warm | ⏯ |
多谢款待 🇭🇰 | 🇬🇧 Thank you for your hospitality | ⏯ |
热情的,动感的 🇨🇳 | 🇬🇧 Passionate, dynamic | ⏯ |
感谢你们的邀请和接待 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your invitation and reception | ⏯ |
我回家了,谢谢你的款待 🇨🇳 | 🇬🇧 Im home, thank you for your hospitality | ⏯ |
感谢您的招待 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your hospitality | ⏯ |
很感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
给我的感觉很友善 热情 🇨🇳 | 🇬🇧 It feels very friendly and warm to me | ⏯ |
额,感觉你们对待感情好随意 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, feel like youre treating your feelings well and casually | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |