天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dawn | ⏯ |
今天我忘了去买 🇨🇳 | 🇬🇧 I forgot to buy it today | ⏯ |
我够用了,出去我再买 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have enough to go out and buy it | ⏯ |
我回去了,我明天再交 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back, Ill pay it tomorrow | ⏯ |
要不你想好了明天再来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Or youll buy it tomorrow | ⏯ |
天亮了,起床喽 🇨🇳 | 🇬🇧 Its dawn, get up | ⏯ |
也需要天亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 It needs dawn, too | ⏯ |
明天去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go and buy some food tomorrow | ⏯ |
今天去买的 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to buy it today | ⏯ |
买漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy beautiful ones | ⏯ |
就那天出去玩,天亮我 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go out to play that day, daybreak i | ⏯ |
再来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it again | ⏯ |
妈妈,不要再买了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, dont buy it again | ⏯ |
昨天买没了 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt buy it yesterday | ⏯ |
马上出门了,再去买一把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out at once, and buy another umbrella | ⏯ |
去买了菜的 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to buy the food | ⏯ |
我今天去买菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy some food today | ⏯ |
现在买已经很晚了,要是买的话就明天再买吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Now buy very late, if you buy it, buy it tomorrow | ⏯ |
我不想再拿药了,因为今天我买了些 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want any more medicine, because I bought some today | ⏯ |
明天再找你,今天不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Find you tomorrow, not today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Trương Thanh Bình 🇻🇳 | 🇬🇧 Truong Thanh Binh | ⏯ |
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình 🇨🇳 | 🇬🇧 Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
胡志明 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Chi Minh | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |