Chinese to Vietnamese
死掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead | ⏯ |
吃了就会死掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and die | ⏯ |
手受伤就死掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 He died with a hand injury | ⏯ |
死了死了死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead | ⏯ |
死掉怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What if I die | ⏯ |
你妈死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers dead | ⏯ |
你丑死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre ugly | ⏯ |
你死了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you dead | ⏯ |
你死了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre dead, arent you | ⏯ |
反正也不会死掉 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to die anyway | ⏯ |
你吃死了,早死早好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre dead, youre dead early | ⏯ |
你当然不会说会死,你当然不会死掉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course you wont say youre going to die, of course youre not going to die | ⏯ |
你跑不掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant run away | ⏯ |
死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes dead | ⏯ |
死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead | ⏯ |
你父亲死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers dead | ⏯ |
你妈妈死了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother is dead | ⏯ |
我爱死你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you so much | ⏯ |
你死不死 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not dead | ⏯ |
卖掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sold | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |