Chinese to Vietnamese

How to say 我在想你,和你在一起真开心 in Vietnamese?

Tôi đang nghĩ về bạn, tôi rất hài lòng với bạn

More translations for 我在想你,和你在一起真开心

你和我在一起,你开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy with me
你和我在一起开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy with me
我的心和你在一起,我的心和你在一起  🇨🇳🇬🇧  My heart is with you, my heart is with you
心和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Heart is with you
我真的很想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  I really want to be with you
我想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you
想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Want to be with you
你说真心话,我会一直和你在一起  🇨🇳🇬🇧  If youre telling the truth, Ill always be with you
胡子大叔,你和我在一起你开心吗  🇨🇳🇬🇧  Uncle Beard, are you happy with me
你和我在一起!  🇨🇳🇬🇧  Youre with me
我想和你永远在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you forever
我想永远和你在一起  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you forever
我当然想和你在一起  🇨🇳🇬🇧  Of course I want to be with you
和你在一起 我超级开心 很舒服  🇨🇳🇬🇧  Im super happy with you, Im super happy
和你在一起  🇨🇳🇬🇧  With you
在和你一起  🇨🇳🇬🇧  In being with you
跟你在一起 我会很开心  🇨🇳🇬🇧  Ill be happy with you
跟你在一起我也很开心  🇨🇳🇬🇧  Im happy to be with you
现在我心情和你聊天在一起  🇨🇳🇬🇧  Now Im in the mood to chat with you
和Jose在一起 超级开心  🇨🇳🇬🇧  With Jose, super happy

More translations for Tôi đang nghĩ về bạn, tôi rất hài lòng với bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home