Vietnamese to Chinese

How to say Noel việt nam in Chinese?

诺埃尔·越南

More translations for Noel việt nam

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Célébration Royale de Noël  🇪🇸🇬🇧  Célébration Royale de Noel
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
Nous avons colorié notre sapin de noel  🇫🇷🇬🇧  We colored our Christmas tree
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
김해시 상동면 매리 710-8 (주)푸카통상. 옆 키엘노엘  🇰🇷🇬🇧  Gimhashi Sangdong Cotton Marie 710-8 Fuka Trade Co., Ltd. Next to Kieel Noel

More translations for 诺埃尔·越南

埃尔多  🇨🇳🇬🇧  Eldo
埃菲尔  🇨🇳🇬🇧  Eiffel
索诺尔  🇨🇳🇬🇧  Sonol
诺贝尔奖  🇨🇳🇬🇧  Nobel Prize
埃菲尔铁塔  🇨🇳🇬🇧  Eiffel Tower
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
埃尔文薛定谔  🇨🇳🇬🇧  Ervin Schrodinger
越南人  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
在越南  🇨🇳🇬🇧  In Vietnam
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
越南的  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
越南语  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese
获得诺贝尔奖  🇨🇳🇬🇧  Nobel Prize
诺贝尔文学奖  🇨🇳🇬🇧  Nobel Prize in Literature
再见,越南  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, Vietnam
到越南了  🇨🇳🇬🇧  Im in Vietnam
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
黑人越南  🇨🇳🇬🇧  Black Vietnam
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam