Chinese to Vietnamese

How to say 玩的烦 in Vietnamese?

Các phiền toái của chơi

More translations for 玩的烦

厌烦的,厌烦的  🇨🇳🇬🇧  Tired, bored
玩to for for烦县新闻  🇨🇳🇬🇧  Play to for for the county news
厌烦的  🇨🇳🇬🇧  Tired of it
烦躁的  🇨🇳🇬🇧  irritable
烦闷的  🇨🇳🇬🇧  Boring
烦心的  🇨🇳🇬🇧  Its annoying
烦躁的  🇨🇳🇬🇧  Irritable
他好烦的  🇨🇳🇬🇧  Hes annoying
不厌烦的  🇨🇳🇬🇧  Not bored
如果玩具衣服小了是很麻烦的  🇨🇳🇬🇧  Its a hassle if the toy clothes are small
烦  🇨🇳🇬🇧  Bother
玩具的玩具  🇨🇳🇬🇧  Toys
如果玩具衣服小了是很麻烦的事  🇨🇳🇬🇧  Its a troublesome thing if the toy clothes are small
厌烦的厌倦的  🇨🇳🇬🇧  Tired, bored
你烦不烦呀  🇨🇳🇬🇧  Arent you bored
女孩的烦恼  🇨🇳🇬🇧  Girls troubles
真的好烦呐  🇨🇳🇬🇧  Its really annoying
东北的烦恼  🇨🇳🇬🇧  troubles in the northeast
很多的烦恼  🇨🇳🇬🇧  A lot of trouble
使人烦恼的  🇨🇳🇬🇧  Its disturbing

More translations for Các phiền toái của chơi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks