等一下,还有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, theres another man | ⏯ |
稍等一下,还有两人没来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, two more people havent come | ⏯ |
还有朋友等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 And friends, wait | ⏯ |
等下还有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the goods | ⏯ |
还要等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
麻烦等一下,有人下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please wait, someone comes down | ⏯ |
稍等一会,还有一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, theres a man | ⏯ |
等一下,我还有一个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, I have a friend | ⏯ |
等下可能还有人要过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, maybe someone elses coming | ⏯ |
等一下还有什么节目 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for what else | ⏯ |
等一下等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait wait | ⏯ |
还有一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres one more thing | ⏯ |
还有一个人没下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres another guy who didnt come down | ⏯ |
稍等一会,还有一个人没到 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, and theres a man who hasnt arrived | ⏯ |
热水器还不能用,等一下有人来帮你修一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The water heater cant be used yet, wait for someone to help you fix it | ⏯ |
稍等一下,还有两份再做 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, and two more | ⏯ |
等下还你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, ill pay you back | ⏯ |
我们等人,还有四个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for us, four more | ⏯ |
有的,稍等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, wait a minute | ⏯ |
我等一下有事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait a minute for something to happen | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |