TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 喜歡我嗎 in Vietnamese?

Em có thích anh không

More translations for 喜歡我嗎

你喜歡嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like it
你喜歡吃嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like it
你喜歡吃蕉嗎  🇭🇰🇬🇧  Do you like banana
你喜歡中國嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like China
你喜歡打籃球嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like playing ball
你喜歡我們在一起嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like us together
你喜歡我教你老公嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like me teaching your husband
我喜歡  🇨🇳🇬🇧  I love it
喜歡  🇨🇳🇬🇧  Like
喜歡  🇨🇳🇬🇧  Magpies
我喜歡你  🇨🇳🇬🇧  I like you
我喜歡你  🇨🇳🇬🇧  I like you
我不喜歡  🇨🇳🇬🇧  I dont like it
他喜歡  🇨🇳🇬🇧  He likes it
我喜歡錘骨  🇨🇳🇬🇧  I like hammer bones
我喜歡這裡  🇨🇳🇬🇧  I love it here
我喜歡兔子  🇨🇳🇬🇧  I love rabbits
我喜歡泰國文化  🇨🇳🇬🇧  I love Thai culture
我喜歡吃菲菜餃子  🇨🇳🇬🇧  I like to eat Filipino sashimi
希望妳會喜歡  🇨🇳🇬🇧  I hope youll like it

More translations for Em có thích anh không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Em  🇻🇳🇬🇧  You