Chinese to Vietnamese

How to say 你一直在 in Vietnamese?

Bạn đã được

More translations for 你一直在

我一直在等你  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for you
我一直在  🇨🇳🇬🇧  Ive been there
一直都在  🇨🇳🇬🇧  Its always been there
一直都在你身边  🇨🇳🇬🇧  Always by your side
我一直在很想你  🇨🇳🇬🇧  Ive been thinking about you
我一直在你身边  🇨🇳🇬🇧  Ive always been there for you
你明天一直在吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been there tomorrow
我刚一直在看你  🇨🇳🇬🇧  I just looked at you
一直在医院  🇨🇳🇬🇧  Ive been in the hospital
我一直在这  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
一直在做的  🇨🇳🇬🇧  What Ive been doing
我一直在笑  🇨🇳🇬🇧  Ive been laughing
一直在中国  🇨🇳🇬🇧  has been in China
一直在工作  🇨🇳🇬🇧  Ive been working
我一直在等你电话  🇨🇳🇬🇧  Ive been waiting for your call
一直都是你在骗人  🇨🇳🇬🇧  Youve always been lying
你一直都在香港吗  🇨🇳🇬🇧  Have you always been in Hong Kong
一直爱你  🇨🇳🇬🇧  Ive always loved you
在这期间一直住在你家  🇨🇳🇬🇧  Ive been living in your house during this time
你在直播吗  🇨🇳🇬🇧  Are you on live

More translations for Bạn đã được

như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me