我們兩個睡在一張床上他們兩個睡在一張床上 🇨🇳 | 🇬🇧 The two of us sleep in one bed, they sleep in a bed | ⏯ |
兩個人還是你們10,000可以嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people or you 10,000, okay | ⏯ |
我想問兩個問題 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to ask two questions | ⏯ |
我今天使得兩個澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I made two showers today | ⏯ |
一個國家兩套系統 🇨🇳 | 🇬🇧 A national system | ⏯ |
我抵押兩個房子給銀行 🇨🇳 | 🇬🇧 I mortgaged two houses | ⏯ |
我們分手吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets break up | ⏯ |
沒關係兩個達樂斯巴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, two Dalesba | ⏯ |
我的意思是兩個賣場的籃子 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean two store baskets | ⏯ |
這週姐妹兩個都感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Both sisters have caught a cold this week | ⏯ |
我們去公園玩吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go play in the park | ⏯ |
我們 🇨🇳 | 🇬🇧 We | ⏯ |
每一個小時我們都要寫數字 🇨🇳 | 🇬🇧 Every little time we have to write a word | ⏯ |
兩千 🇨🇳 | 🇬🇧 Two thousand | ⏯ |
足球队外套 🇨🇳 | 🇬🇧 Football team jacket | ⏯ |
下個月剛好是我們台灣的過年 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month is good for our Taiwan year | ⏯ |
我們走 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
我们去玩足球吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go play football | ⏯ |
做足疗到外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Do pedicures to the outside | ⏯ |
以前我一個人,養大兩個孩子,我明白,孩子非常需要父母的感覺 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to be a person, two kids, and I understood that children were in great need of their parents | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
就剪刘海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just cut Liu Hai | ⏯ |
鸿海出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hon Hai is out | ⏯ |
改变了她的刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 changed her Liu Hai | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |