在这边等我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
我这边还在等人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still waiting on my side | ⏯ |
不是在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here | ⏯ |
这边都好了,是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right here, isnt it | ⏯ |
哦,你还有朋友在这边是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you still have friends here, dont you | ⏯ |
请问一下,我这个是在这边等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, am I waiting here for this one | ⏯ |
我就在这里等你吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you right here | ⏯ |
是在这里等吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it waiting here | ⏯ |
在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Over here | ⏯ |
我在路边等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you by the side of the road | ⏯ |
我从这里过去,在那边等 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go over here and wait over there | ⏯ |
工作人员叫我在这边等 🇨🇳 | 🇬🇧 The staff told me to wait here | ⏯ |
等吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
俺去那边酒吧是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bar over there, arent I | ⏯ |
那等等吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, wait | ⏯ |
你上去吧,我在这里等她 🇨🇳 | 🇬🇧 Go on, Ill wait for her here | ⏯ |
就在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over here | ⏯ |
请稍等,我们这边现在是晚饭时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute, but its dinner time on our side | ⏯ |
在这等着 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait here | ⏯ |
在这等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |