Chinese to Vietnamese

How to say 肯定记得你了 in Vietnamese?

Tôi phải nhớ anh

More translations for 肯定记得你了

肯定得好否定的  🇨🇳🇬🇧  Its certainly good to say no
你肯定  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
肯定你  🇨🇳🇬🇧  Im sure of you
那肯定了  🇨🇳🇬🇧  Thats for sure
记得了  🇨🇳🇬🇧  I remember
你肯定嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre sure
你肯定吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sure
肯定  🇨🇳🇬🇧  Sure
肯定  🇨🇳🇬🇧  Yes
肯定你误会我了  🇨🇳🇬🇧  You must have misunderstood me
记得你  🇨🇳🇬🇧  Remember you
你不记得我了  🇨🇳🇬🇧  You dont remember me
你不记得了吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you remember
不记得了  🇨🇳🇬🇧  I dont remember
我觉得肯定挺好听  🇨🇳🇬🇧  I think it must be nice
肯定是你误会我了  🇨🇳🇬🇧  You must have misunderstood me
能拿肯定拿给你了  🇨🇳🇬🇧  Ive got it for you
我猜你们肯定饿了  🇨🇳🇬🇧  I guess youre hungry
不肯定  🇨🇳🇬🇧  Not sure
肯定赢  🇨🇳🇬🇧  Definitely win

More translations for Tôi phải nhớ anh

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh