Vietnamese to Chinese

How to say Không phải vợ in Chinese?

不是妻子

More translations for Không phải vợ

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng

More translations for 不是妻子

妻子不做吗  🇨🇳🇬🇧  Dont the wife do it
妻子  🇨🇳🇬🇧  wife
妻子  🇨🇳🇬🇧  Wife
我妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
她是我的妻子  🇨🇳🇬🇧  She is my wife
妻子很多不累吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a lot of wives who are not tired
她是后羿的妻子  🇨🇳🇬🇧  She is the wife of the queen
这些是我的妻子  🇨🇳🇬🇧  These are my wife
印度是不是有儿童作为妻子  🇨🇳🇬🇧  Does India have children as wives
您妻子呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your wife
三个妻子  🇨🇳🇬🇧  Three wives
两位妻子  🇨🇳🇬🇧  Two wives
额,我妻子  🇨🇳🇬🇧  Well, my wife
我的妻子  🇨🇳🇬🇧  My wife
不是你妻子上课的学校吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it your wifes school
是的我会是个好妻子  🇨🇳🇬🇧  yes, Ill be a good wife
看是丈夫还是妻子呀  🇨🇳🇬🇧  Look at the husband or wife
你的妻子也不工作  🇨🇳🇬🇧  Your wife doesnt work
他的妻子不在前面  🇨🇳🇬🇧  His wife is not in front
你不在乎,你的妻子  🇨🇳🇬🇧  You dont care, your wife