Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ không phải in Chinese?

现在它不是

More translations for Bây giờ không phải

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i

More translations for 现在它不是

不它不是。它是他的  🇨🇳🇬🇧  No its not. Its his
现在下雨吗?不,不是。现在热吗?是的。现在冷吗?不,不是  🇨🇳🇬🇧  Is it raining now? No, its not. Is it hot now? Thats right. Is it cold now? No, its not
它不是  🇨🇳🇬🇧  Its not
不,它不是  🇨🇳🇬🇧  No, its not
而不是现在  🇨🇳🇬🇧  Not now
不,它们不在  🇨🇳🇬🇧  No, theyre not
发现它在打折  🇨🇳🇬🇧  Find it on sale
不是现在!是晚上  🇨🇳🇬🇧  Not now! Its the evening
但是现在不是了  🇨🇳🇬🇧  But not now
是的它在  🇨🇳🇬🇧  Yes it is
是的 它在  🇨🇳🇬🇧  yes, its in
不,它们不是  🇨🇳🇬🇧  No, theyre not
他们现在是不是在家  🇨🇳🇬🇧  Are they home now
现在不在  🇨🇳🇬🇧  Not now
它现在可以卖吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be sold now
不,它不是。是他的  🇨🇳🇬🇧  No, its not. Its his
现在是  🇨🇳🇬🇧  Now it is
它是活的,它在呼吸  🇨🇳🇬🇧  Its alive, its breathing
现在不是没事吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it all right now
但是现在不方便  🇨🇳🇬🇧  But its not convenient now