Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候上班 in Vietnamese?

Khi nào bạn đi làm

More translations for 什么时候上班

什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  When do you go to work
你什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you start work
你什么时候不上班  🇨🇳🇬🇧  When are you not going to work
什么时候下班  🇨🇳🇬🇧  What time do you get off work
你什么时候下班  🇨🇳🇬🇧  When do you get off work
你昨天什么时候上班的  🇨🇳🇬🇧  When did you go to work yesterday
你的同事什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  When does your colleague work
你什么时候下班呢  🇨🇳🇬🇧  When do you leave work
什么时候回上海  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to Shanghai
你什么时候上课  🇨🇳🇬🇧  When do you have class
你什么时候上庭  🇨🇳🇬🇧  When are you going to court
什么时候去上学  🇨🇳🇬🇧  When do you go to school
什么时候  🇪🇸🇬🇧  Is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候  🇭🇰🇬🇧  When is it
你吃饭了没有,什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten yet, when do you go to work
mu236航班什么时候登机  🇨🇳🇬🇧  When is flight mu236 boarding
宝贝,你什么时候下班  🇨🇳🇬🇧  Baby, when are you off work
当什么什么时候  🇨🇳🇬🇧  When when

More translations for Khi nào bạn đi làm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i