是的。你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats right. What are you doing | ⏯ |
你是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你是做什么的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
你是做什么的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
你是做什么的,上学吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do, go to school | ⏯ |
你是想做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trying to do | ⏯ |
你是你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats it for | ⏯ |
你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 what are you doing | ⏯ |
你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你是做什么的,在哪工作 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do, where do you work | ⏯ |
你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your job | ⏯ |
你工作是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in your job | ⏯ |
你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for a living | ⏯ |
你是做什么音乐的 🇨🇳 | 🇬🇧 What music do you make | ⏯ |
你妈妈是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your mother do | ⏯ |
你的工作是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do for your job | ⏯ |
你是做什么行业的 🇨🇳 | 🇬🇧 What industry do you do | ⏯ |
你以前是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What did you do before | ⏯ |
你爸爸是做什么的 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your father do | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |