讀書 🇨🇳 | 🇬🇧 Reading | ⏯ |
應該是面對你的人生 🇨🇳 | 🇬🇧 Its supposed to be in the face of your life | ⏯ |
說錯了,應該是1/5 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats wrong, it should be 1/5 | ⏯ |
咖喱牛肉應該很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Curry beef is delicious | ⏯ |
抱歉 應該是疏忽我等等過去幫你處理 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, its supposed to be negligence I wait edified to help you deal with | ⏯ |
大該 🇨🇳 | 🇬🇧 Otsuka | ⏯ |
適應 🇨🇳 | 🇬🇧 Adapt | ⏯ |
他最不應該的是說一些否定我的話 🇨🇳 | 🇬🇧 The last thing he wants is to say something that denies me | ⏯ |
答應我 🇨🇳 | 🇬🇧 Answer me | ⏯ |
你还要再出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going out again | ⏯ |
明天請幫我清潔門口外的髒汙,應該是垃圾的水 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow please help me clean the dirty outside the door, it should be garbage water | ⏯ |
書妤 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to | ⏯ |
書包 🇭🇰 | 🇬🇧 Bag | ⏯ |
電源供應器 🇨🇳 | 🇬🇧 Power Supply | ⏯ |
再去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go again | ⏯ |
申請書 🇨🇳 | 🇬🇧 Application | ⏯ |
企劃書 🇨🇳 | 🇬🇧 Planning | ⏯ |
臉書網 🇨🇳 | 🇬🇧 Facebook | ⏯ |
要再放些货进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to put some more goods in | ⏯ |
再过去 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |