点外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Point takeaway | ⏯ |
点外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Order takeaways | ⏯ |
外卖外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Takeaway takeaway | ⏯ |
您点的外卖到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You ordered the takeaway | ⏯ |
卖是卖200的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its for 200 | ⏯ |
那个是不卖的,是调制酒不单卖 🇨🇳 | 🇬🇧 That is not for sale, is the preparation of wine not just for sale | ⏯ |
这是中国的外卖项目 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a takeaway project in China | ⏯ |
外卖问题是送吃的还是送的花 🇨🇳 | 🇬🇧 The takeaway question is whether its for food or flowers | ⏯ |
少吃点外卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to eat less takeaway | ⏯ |
帮我点份外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me order a takeaway | ⏯ |
我们想点外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Wed like some takeaways | ⏯ |
您的外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Your takeaway | ⏯ |
外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Takeaway | ⏯ |
上赶的不是买卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a deal | ⏯ |
我有的时候会点外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I order takeaways | ⏯ |
我们不是按重量卖的,都是按件卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont sell by weight, we sell them by piece | ⏯ |
我点了两个外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 I ordered two takeaways | ⏯ |
但是外面的不好 🇨🇳 | 🇬🇧 But its not good outside | ⏯ |
是不是那样的缺点 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that a weakness | ⏯ |
等外卖 🇨🇳 | 🇬🇧 and so takeaway | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |