Vietnamese to Chinese

How to say Em đang tìm việc in Chinese?

我在找工作

More translations for Em đang tìm việc

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or

More translations for 我在找工作

找工作  🇨🇳🇬🇧  Job-hunting
找工作  🇨🇳🇬🇧  Find a job
找个工作  🇨🇳🇬🇧  Get a job
我想找个工作  🇨🇳🇬🇧  I want to get a job
我想找份工作  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a job
我在工作  🇨🇳🇬🇧  Im working
我在工作  🇨🇳🇬🇧  I am working
现在工作很难找呀!  🇨🇳🇬🇧  Its hard to find a job now
找到工作没  🇨🇳🇬🇧  Got a job
我能找到好工作  🇨🇳🇬🇧  I can find a good job
在工作  🇨🇳🇬🇧  At work
在工作  🇨🇳🇬🇧  at work
我还在工作  🇨🇳🇬🇧  Im still working
我在CCTV工作  🇨🇳🇬🇧  I work on CCTV
我在工作中  🇨🇳🇬🇧  Im at work
我会找其他的工作在这里  🇨🇳🇬🇧  Ill find other jobs here
你现在找到工作了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you got a job now
在工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Working in a factory
我去找我儿子,他在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Im going to find my son, who works here
我那我们现在去找工行的工作人员  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to ICBCs staff now