Chinese to Vietnamese

How to say 有多大啊,什么后悔的生意哈 in Vietnamese?

Làm thế nào lớn ah, những gì rất tiếc kinh doanh ha

More translations for 有多大啊,什么后悔的生意哈

后悔药是什么味道的  🇨🇳🇬🇧  Whats the taste of regret medicine
他大概是后悔的  🇨🇳🇬🇧  He probably regrets it
悔意  🇨🇳🇬🇧  Regret
后悔  🇨🇳🇬🇧  Regret
小生意什么样的小生意  🇨🇳🇬🇧  What kind of small business
什么意思啊  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
你什么人啊,什么意思啊  🇨🇳🇬🇧  Who are you, what do you mean
后悔你离开我啊  🇨🇳🇬🇧  I regret you leaving me
哈哈哈,你的胸围多大  🇨🇳🇬🇧  Hahaha, how big is your bust
生意啊!  🇨🇳🇬🇧  Business
Four什么意思啊  🇨🇳🇬🇧  What does Four mean
什么玩意儿啊!  🇨🇳🇬🇧  What a thing
你什么意思啊  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
你说的什么意思啊  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
什么多少啊  🇨🇳🇬🇧  Whats that
啊你说什么意思啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, what do you mean
他大概是后悔了  🇨🇳🇬🇧  He probably regrets it
他会后悔的  🇨🇳🇬🇧  Hell regret it
哈巴趟是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What does Haba mean
咱们后悔有期  🇨🇳🇬🇧  We regret having a period of time

More translations for Làm thế nào lớn ah, những gì rất tiếc kinh doanh ha

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
啊哟哈  🇨🇳🇬🇧  Ah, oh, ha
因为有你啊,所以才漂亮,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Because of you ah, so beautiful, ha ha ha
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
呵呵呵呵呵呵呵呵  🇨🇳🇬🇧  Oh, ha ha, ha ha, ha, ha, ha, ha, ha
哈喽  🇨🇳🇬🇧  Ha, ha, ha, ha, ha, ha
呵呵呵呵呵呵  🇨🇳🇬🇧  Oh, ha ha, ha, ha, ha, ha, ha
呵呵呵呵呵  🇨🇳🇬🇧  Oh, ha ha, ha, ha, ha, ha, ha
哈哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Ha ha ha ha
哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Ha ha ha
哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Ha ha ha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
呵呵哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Oh ha ha ha ha
爸爸爸爸哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Dad ha ha ha
哈哈  🇨🇳🇬🇧  Ha ha