Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Bạn rất đẹp trai in TraditionalChinese?

你很帥

More translations for Bạn rất đẹp trai

đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 你很帥

你很你很傻你很帥  🇨🇳🇬🇧  Youre stupid youre handsome
帥哥  🇨🇳🇬🇧  Handsome guy
大帥哥  🇨🇳🇬🇧  Big brother
誰最帥  🇨🇳🇬🇧  The most
他太帥了  🇨🇳🇬🇧  Hes too scared
你憑啥背著我耍帥  🇨🇳🇬🇧  What are you messing with me
至少他們挑選的男主角很帥  🇨🇳🇬🇧  At least the hero they picked was very good
那個爆已經大哥大帥哥  🇨🇳🇬🇧  That blast edgo big brother
相聲何女士們香帥嗎女生嗎  🇨🇳🇬🇧  Crosstalk how ladies Xiang Shuai girls
你很…  🇨🇳🇬🇧  Youre very..
你很厉害,你很好  🇨🇳🇬🇧  Youre good, youre fine
很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  Love and love you very much
你很棒,很优秀  🇨🇳🇬🇧  Youre great, youre great
我很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
你很帅  🇨🇳🇬🇧  You are handsome
你很美  🇨🇳🇬🇧  You are pretty
你很棒  🇨🇳🇬🇧  You are awesome
你很帮  🇨🇳🇬🇧  Youre a helper
你很棒  🇨🇳🇬🇧  Youre great
你很累  🇨🇳🇬🇧  Youre tired