Chinese to Vietnamese

How to say 你朋友要一起来吗 in Vietnamese?

Là bạn của bạn đến với anh ta

More translations for 你朋友要一起来吗

你朋友要一起吗  🇨🇳🇬🇧  Would your friend want to be with you
朋友你起来了吗  🇨🇳🇬🇧  Is you up, my friend
你是要等朋友一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for a friend
和朋友一起吗  🇨🇳🇬🇧  With friends
你有朋友跟你一起过来的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a friend to come with you
你朋友有跟你一起吗  🇨🇳🇬🇧  Did your friend come with you
你和你朋友在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Are you with your friends
你的朋友一起来喝酒  🇨🇳🇬🇧  Your friends come for a drink
几个朋友和你一起来  🇨🇳🇬🇧  How many friends are coming with you
你和你朋友一起  🇨🇳🇬🇧  Youre with your friends
你能和我朋友一起吗  🇨🇳🇬🇧  Can you join my friends
你还有朋友要一起去酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any friends to go to the hotel
应该和你朋友一起出来  🇨🇳🇬🇧  Should come out with your friends
和朋友一起  🇨🇳🇬🇧  With friends
你怎么不约你朋友一起来  🇨🇳🇬🇧  Why dont you ask your friend to come along
你还有朋友可以一起来中国吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any friends who can come to China
朋友多些的朋友多起来  🇨🇳🇬🇧  More friends get up
和男朋友一起睡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sleep with your boyfriend
你和你朋友在一起  🇨🇳🇬🇧  Youre with your friends
朋友你是第一次来吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your first time, friend

More translations for Là bạn của bạn đến với anh ta

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a