Chinese to Vietnamese

How to say 很帅的一个小伙子 in Vietnamese?

Rất đẹp trai trẻ người đàn ông

More translations for 很帅的一个小伙子

小伙子  🇨🇳🇬🇧  Lad
是一个帅帅的小男生  🇨🇳🇬🇧  Its a handsome little boy
帅小伙和俊姑娘  🇨🇳🇬🇧  Handsome guy and handsome girl
今天的晚餐是这几个帅小伙子的手艺  🇨🇳🇬🇧  Todays dinner is the craft of these handsome lads
值班那个小伙子  🇨🇳🇬🇧  The young man on duty
帅小伙和漂亮姑娘  🇨🇳🇬🇧  Handsome guy and pretty girl
其实我还是挺帅的小伙  🇨🇳🇬🇧  Actually, Im still a handsome guy
和一个藏族小伙子一起唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing with a Tibetan guy
小伙  🇨🇳🇬🇧  Boy
这个小家伙  🇨🇳🇬🇧  This little guy
小伙子精神抖擞啊!小伙子精神抖擞啊!小伙子精神抖擞啊!  🇨🇳🇬🇧  The young mans spirit is shaking!The young mans spirit is shaking!The young mans spirit is shaking
小伙子在干啥子呢  🇨🇳🇬🇧  Whats the guy doing
和藏族小伙子一起唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing with the Tibetan lads
小伙伴  🇨🇳🇬🇧  Buddy
小家伙  🇨🇳🇬🇧  Little
小伙孑  🇨🇳🇬🇧  Boy
一个帅气十足的小鲜肉  🇨🇳🇬🇧  A handsome little fresh meat
我的儿子是个调皮捣蛋的小家伙  🇨🇳🇬🇧  My son is a mischievous little guy
一个失败的小子  🇨🇳🇬🇧  A failed boy
一个12岁的小子  🇨🇳🇬🇧  A 12-year-old kid

More translations for Rất đẹp trai trẻ người đàn ông

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
đẹp  🇻🇳🇬🇧  Beautiful
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t