现在阿华急就OK 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ Ahua là lo lắng OK | ⏯ |
现在一个月就为位 🇨🇳 | 🇯🇵 今1ヶ月で所定の位置です | ⏯ |
现在一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Now one | ⏯ |
Ok,我现在给你做 🇨🇳 | 🇻🇳 OK, tôi sẽ làm điều đó cho bạn bây giờ | ⏯ |
你现在就一句干嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh muốn gì bây giờ | ⏯ |
按一个翻译就OK了,翻译就OK了 🇨🇳 | 🇬🇧 According to a translation is OK, translation is OK | ⏯ |
在这就出现一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a problem here | ⏯ |
你现在一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone now | ⏯ |
OK,你现在住在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, where do you live now | ⏯ |
你现在选择一个颜色就够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll choose a color now | ⏯ |
现在就 🇨🇳 | 🇬🇧 Now | ⏯ |
现在就只有你一个了,你晚上就辛苦一点吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ bạn chỉ có một, bạn sẽ làm việc khó khăn hơn vào đêm | ⏯ |
现在就我一个人在这里,那你稍等一下 🇨🇳 | 🇷🇺 Теперь я здесь один, так что подождите минуту | ⏯ |
你现在就要吗 🇨🇳 | ar هل تريده الآن ؟ | ⏯ |
我现在出发OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going now | ⏯ |
你现在一个人住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live alone now | ⏯ |
你现在是一个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone now | ⏯ |
那你现在跟我妈妈说一声OK 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Así que ahora estás hablando con mi mamá | ⏯ |
就你一个 🇨🇳 | 🇹🇭 เพียงแค่คุณหนึ่ง | ⏯ |