Vietnamese to Chinese

How to say Không tìm thấy bạn nữnào quanhđây in Chinese?

你在这里找不到你的朋友

More translations for Không tìm thấy bạn nữnào quanhđây

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive

More translations for 你在这里找不到你的朋友

你朋友是在这里找到他的另一半的吗  🇨🇳🇬🇧  Did your friend find his other half here
或许你的朋友在这里  🇨🇳🇬🇧  Maybe your friends here
找不到男朋友  🇨🇳🇬🇧  I cant find a boyfriend
我们朋友里不想你这样的朋友  🇨🇳🇬🇧  We dont want a friend like you in our friends
我朋友里不想交你这样的朋友  🇨🇳🇬🇧  My friends dont want to make friends like you
找你的朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Looking for your friend
你朋友在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Your friend works here
你在这里有朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any friends here
这位男士,你的朋友在那边找你  🇨🇳🇬🇧  This man, your friends looking for you over there
你好!找朋友  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Looking for a friend
我在你朋友那里打听到的  🇨🇳🇬🇧  I heard it from your friend
你的男朋友在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your boyfriend
你好,帅哥,你朋友在找你  🇨🇳🇬🇧  Hello, handsome, your friends looking for you
我是来这里找朋友的  🇨🇳🇬🇧  Im here to find a friend
你在哪里找到这本书的  🇨🇳🇬🇧  Where did you find the book
你在你朋友那里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at your friends
你的朋友还在你的家里吗  🇨🇳🇬🇧  Is your friend still in your house
学霸,你找到男朋友没  🇨🇳🇬🇧  Seba, did you find a boyfriend
你朋友在里面吗  🇨🇳🇬🇧  Is your friend in there
你在哪里呢?朋友  🇨🇳🇬🇧  Where are you? Friends