你住在哪里?哪个区 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live? Which district | ⏯ |
哪个区 🇨🇳 | 🇬🇧 Which district | ⏯ |
哪个小区 🇨🇳 | 🇬🇧 Which neighborhood | ⏯ |
坐在那个休息区 🇨🇳 | 🇬🇧 Sit in that lounge area | ⏯ |
你在东城区哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you in the East Side | ⏯ |
这个在那 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this | ⏯ |
那你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you | ⏯ |
那你家在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 So wheres your house | ⏯ |
我想做这个那个车在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does I want to make this car | ⏯ |
那你在哪里?他那里在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you? Where is he | ⏯ |
你知道a区在哪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where Area a is | ⏯ |
这个在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this | ⏯ |
这是d区,在c区 🇨🇳 | 🇬🇧 This is area d, in area c | ⏯ |
那我这个登机口在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So wheres my gate | ⏯ |
红灯区在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the red light district | ⏯ |
不远,就在这个区县 🇨🇳 | 🇬🇧 Not far, its in this district | ⏯ |
那你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you now | ⏯ |
你这个假家在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your fake | ⏯ |
你这个假期在哪儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you on vacation | ⏯ |
您好,我想去这个小区,你知道在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to go to this neighborhood, do you know where it is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |