提前准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready in advance | ⏯ |
提前准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepare in advance | ⏯ |
我要提前准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to prepare in advance | ⏯ |
提前准备好的资料 🇨🇳 | 🇬🇧 Prepared information in advance | ⏯ |
准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready | ⏯ |
准备好和我说 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready to talk to me | ⏯ |
前一天晚上我把所有东西都准备好了 🇨🇳 | 🇬🇧 I had everything ready the night before | ⏯ |
准备去吃点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready to eat something | ⏯ |
什么时候做好准备 🇨🇳 | 🇬🇧 When to get ready | ⏯ |
你什么时候准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you ready | ⏯ |
圣诞节的东西都准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings ready for Christmas | ⏯ |
准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready | ⏯ |
我准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to be ready | ⏯ |
开机前的准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Preparation before booting | ⏯ |
我提前和你说一下,请做好准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you in advance, please be ready | ⏯ |
付款再准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment and preparation | ⏯ |
准备好了 🇨🇳 | 🇬🇧 You ready | ⏯ |
准备好钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the money ready | ⏯ |
没准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not ready | ⏯ |
要准备好 🇨🇳 | 🇬🇧 Be ready | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |