平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province | ⏯ |
你住在高新区 🇨🇳 | 🇬🇧 You live in a high-tech district | ⏯ |
和平和平在吗?你在喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is peace and peace? Are you drinking | ⏯ |
我住在中国福建省 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Fujian Province, China | ⏯ |
越南平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province, Vietnam | ⏯ |
她住在高楼里 🇨🇳 | 🇬🇧 She lives in a tall building | ⏯ |
你住在首尔吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in Seoul | ⏯ |
你住在美国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in America | ⏯ |
你还住在passy吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you still live in Passy | ⏯ |
你住在这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
你住在8楼吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live on the 8th floor | ⏯ |
你住在上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in Shanghai | ⏯ |
你在宿舍住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in the dormitory | ⏯ |
你平时都是住在学校还是在外面住 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you usually live at school or outside | ⏯ |
我住在吉林省辽源市 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Liaoyuan City, Jilin Province | ⏯ |
青海省平安县 🇨🇳 | 🇬🇧 Ping An County, Qinghai Province | ⏯ |
我住在大高楼里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a big building | ⏯ |
你居住在这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
你居住在广州吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in Guangzhou | ⏯ |
你是住在附近吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live nearby | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |