Chinese to Vietnamese

How to say 你们吃辣不 in Vietnamese?

Bạn ăn cay, không bạn

More translations for 你们吃辣不

吃不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Dont eat spicy
不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Dont eat spicy
你吃辣的,还是吃不辣的  🇨🇳🇬🇧  Do you eat spicy, or not
你们能吃辣吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have spicy food
你们吃辣椒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat chili peppers
吃不吃辣椒  🇨🇳🇬🇧  Eat no peppers
我们吃不了辣的,孩子吃不了辣的  🇨🇳🇬🇧  We cant eat spicy, children cant eat spicy
你能不能吃辣  🇨🇳🇬🇧  Can you eat spicy
你不能吃辣吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you eat spicy food
你吃辣的还是不辣的  🇨🇳🇬🇧  Are you hot or not
我不吃辣  🇨🇳🇬🇧  I dont eat spicy
你们也喜欢吃辣  🇨🇳🇬🇧  You all like spicy food, too
你吃辣吗  🇨🇳🇬🇧  Do you eat spicy
你们能吃辣椒吧,我们这边辣椒有点辣  🇨🇳🇬🇧  You can eat chili, we have a little spicy peppers here
不吃辣的吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to eat spicy
你们这的菜太辣了,不好吃  🇨🇳🇬🇧  Your dishes are too spicy to eat
吃了吗?不要吃辣  🇨🇳🇬🇧  Did you eat it? Dont eat spicy food
您好,您吃不吃辣  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you eat hot
你是不是不能吃辣的  🇨🇳🇬🇧  Cant you eat spicy food
你们喜欢吃辣的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like spicy food

More translations for Bạn ăn cay, không bạn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?