它们现在怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are they doing now | ⏯ |
现在餐厅怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the restaurant now | ⏯ |
你现在怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing now | ⏯ |
他现在怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows he doing now | ⏯ |
现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel now | ⏯ |
你现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now | ⏯ |
怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
你现在的心情怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now | ⏯ |
那你现在喜欢怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you like now | ⏯ |
你现在怎么样了,身体还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing, are you in good health | ⏯ |
现在地球上的动物怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 What about the animals on Earth now | ⏯ |
你怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
这样怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on here | ⏯ |
他怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How is he | ⏯ |
现在怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Now what | ⏯ |
请问现在乔怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with Joe now | ⏯ |
你现在怎么变瘦了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you getting thinner now | ⏯ |
现在工作怎么样?顺利吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your job now? Is it going well | ⏯ |
你现在汉语说的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats what you say in Chinese now | ⏯ |
请问你现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now, please | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |