你在家还是在学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home or at school | ⏯ |
这是在学校拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 This was taken at school | ⏯ |
学校还不是 🇨🇳 | 🇬🇧 School is not yet | ⏯ |
你现在是在学校还是在城里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in school or in town now | ⏯ |
你是在这里上学,还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to school here or going to work | ⏯ |
我觉得也是,我自豪上学这学校 🇨🇳 | 🇬🇧 I think so, Im proud to go to this school | ⏯ |
你现在在学校还是在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at school or at home now | ⏯ |
这就是我的学校 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my school | ⏯ |
你是在这里上大学,还是在这里上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to college here or do you work here | ⏯ |
这是这里的孩子在学校学的英语 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the English that the children here learn at school | ⏯ |
你在这里学习还是工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you studying or working here | ⏯ |
这不是学校 🇨🇳 | 🇬🇧 This is not a school | ⏯ |
这是我的学校 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my school | ⏯ |
是住在学校这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live on this side of the school | ⏯ |
是教小学还是初中,还是大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you teach elementary or middle school or college | ⏯ |
是爱钱还是爱学习呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Love money or study | ⏯ |
学还是不 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn or not | ⏯ |
我觉得自己是个好学生 🇨🇳 | 🇬🇧 I think Im a good student | ⏯ |
之前也是在这个学校划的雪吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Was it snow in this school before | ⏯ |
这是我们的学校 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our school | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |