Chinese to Vietnamese

How to say 也学得这个是在就是自己爱好,还是在学校里学的这种还是咖啡 in Vietnamese?

Cũng học này là sở thích riêng của họ, hoặc trong trường học để tìm hiểu loại cà phê

More translations for 也学得这个是在就是自己爱好,还是在学校里学的这种还是咖啡

你在家还是在学校  🇨🇳🇬🇧  Are you at home or at school
这是在学校拍的  🇨🇳🇬🇧  This was taken at school
学校还不是  🇨🇳🇬🇧  School is not yet
你现在是在学校还是在城里呢  🇨🇳🇬🇧  Are you in school or in town now
你是在这里上学,还是上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to school here or going to work
我觉得也是,我自豪上学这学校  🇨🇳🇬🇧  I think so, Im proud to go to this school
你现在在学校还是在家里  🇨🇳🇬🇧  Are you at school or at home now
这就是我的学校  🇨🇳🇬🇧  This is my school
你是在这里上大学,还是在这里上班  🇨🇳🇬🇧  Are you going to college here or do you work here
这是这里的孩子在学校学的英语  🇨🇳🇬🇧  This is the English that the children here learn at school
你在这里学习还是工作  🇨🇳🇬🇧  Are you studying or working here
这不是学校  🇨🇳🇬🇧  This is not a school
这是我的学校  🇨🇳🇬🇧  This is my school
是住在学校这边吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live on this side of the school
是教小学还是初中,还是大学  🇨🇳🇬🇧  Do you teach elementary or middle school or college
是爱钱还是爱学习呢  🇨🇳🇬🇧  Love money or study
学还是不  🇨🇳🇬🇧  Learn or not
我觉得自己是个好学生  🇨🇳🇬🇧  I think Im a good student
之前也是在这个学校划的雪吗  🇨🇳🇬🇧  Was it snow in this school before
这是我们的学校  🇨🇳🇬🇧  This is our school

More translations for Cũng học này là sở thích riêng của họ, hoặc trong trường học để tìm hiểu loại cà phê

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not