Vietnamese to Chinese

How to say Không gửi in Chinese?

不发送

More translations for Không gửi

Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane

More translations for 不发送

不不不,发不发送我没关系  🇨🇳🇬🇧  No no no no, it doesnt matter if you dont send me
发送  🇨🇳🇬🇧  Send out
发送  🇨🇳🇬🇧  Send
已发送  🇨🇳🇬🇧  Sent
发送了  🇨🇳🇬🇧  sent
发送您  🇨🇳🇬🇧  Send you
发送到  🇨🇳🇬🇧  Send to
送不送  🇨🇳🇬🇧  Send not to send
当我发送我发  🇨🇳🇬🇧  When I send me
发送错误  🇨🇳🇬🇧  Send error
给你发送  🇨🇳🇬🇧  Send it to you
发送邮件  🇨🇳🇬🇧  Send a message
点击发送  🇨🇳🇬🇧  Click Send
这个是不是点击发送  🇨🇳🇬🇧  Is this a click to send
货物发送者  🇨🇳🇬🇧  The sender of the goods
连接发送吗  🇨🇳🇬🇧  Does the connection send
我很快发送  🇨🇳🇬🇧  Ill send it soon
松开发送吗  🇨🇳🇬🇧  Release Send
请发送文字,我不会英语  🇨🇳🇬🇧  Please send text, I cant speak English
文件太大,微信发送不了  🇨🇳🇬🇧  The file is too big to send WeChat