没有技师了,没有技师 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no technicians, no technicians | ⏯ |
绝对没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Absolutely not | ⏯ |
我查一下,看有没有质量对比 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check to see if theres a quality comparison | ⏯ |
有没有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket | ⏯ |
我有几个没有绝对的信心 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a few without absolute confidence | ⏯ |
没有房间,没有技师 🇨🇳 | 🇬🇧 No room, no technician | ⏯ |
没有超出 🇨🇳 | 🇬🇧 No more than | ⏯ |
超级容量了吗?高容量的 🇨🇳 | 🇬🇧 Super capacity? High capacity | ⏯ |
给您找一下有没有插座 🇨🇳 | 🇬🇧 Find out if there is a socket for you | ⏯ |
重量和尺寸都没有超啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The weight and size are not over | ⏯ |
没有流量 🇨🇳 | 🇬🇧 No traffic | ⏯ |
行李有没有超重?您好,行李有没有超重 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your luggage overweight? Hello, are you overweight | ⏯ |
这个只有高质量的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones only high-quality | ⏯ |
附近有没有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket nearby | ⏯ |
有没有拉伸一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you stretch it | ⏯ |
我没有酒量,一喝就醉 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any alcohol, I get drunk | ⏯ |
没有下一次 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no next time | ⏯ |
没有空闲技师 🇨🇳 | 🇬🇧 No idle technicians | ⏯ |
死爸没有技师 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead dad has no technicians | ⏯ |
我有一个高高的个子 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a tall man | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
特技 🇨🇳 | 🇬🇧 Stunt | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |