nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
但是需要不通 🇨🇳 | 🇬🇧 But it doesnt work | ⏯ |
谢谢,但是我不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks, but I dont want it | ⏯ |
但是需要有人去做 🇨🇳 | 🇬🇧 But someone needs to do it | ⏯ |
我要去不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going not to | ⏯ |
但是我不用去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont have to go to school | ⏯ |
很想学,但是不重要 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to learn, but it doesnt matter | ⏯ |
但这个不是我要的 🇨🇳 | 🇬🇧 But this isnt what I want | ⏯ |
但是你的手不要动 🇨🇳 | 🇬🇧 But your hands dont move | ⏯ |
但是我要说对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im going to say Im sorry | ⏯ |
但是你不是 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre not | ⏯ |
但是我现在不是去酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not going to the hotel now | ⏯ |
但狗不是 🇨🇳 | 🇬🇧 But dogs arent | ⏯ |
但是不敢 🇨🇳 | 🇬🇧 But Dont dare | ⏯ |
但是我们要去那里面 🇨🇳 | 🇬🇧 But were going to go there | ⏯ |
是不是要去广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Guangzhou | ⏯ |
但那是过去 🇨🇳 | 🇬🇧 But thats the past | ⏯ |
但是需要是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 But it needs it, isnt it | ⏯ |
但是我不想失去你了 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont want to lose you | ⏯ |
但是需要money 🇨🇳 | 🇬🇧 But it needs money | ⏯ |
但是不要上面的破洞 🇨🇳 | 🇬🇧 But dont break the hole above | ⏯ |